🔍
Search:
NHẬT BẢN
🌟
NHẬT BẢN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
1
NHẬT BẢN:
Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo.
-
Danh từ
-
1
일본식으로 빚어 만든 맑은 술.
1
RƯỢU NHẬT BẢN:
Rượu trong chưng cất làm theo kiểu Nhật.
-
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 일본.
1
NHẬT:
(cách nói xem thường) Nhật Bản.
-
2
'일본식의', '일본의'의 뜻을 나타내는 말.
2
KIỂU NHẬT BẢN:
Cách nói thể hiện nghĩa 'thuộc kiểu Nhật Bản', 'của Nhật Bản'
-
Danh từ
-
1
주로 식초로 간을 한 밥을 작게 뭉쳐 생선, 달걀, 채소 등을 얹거나 싸서 만든 일본 음식.
1
CƠM CUỐN NHẬT BẢN:
Món ăn Nhật Bản làm bằng cách nắm nhỏ thành nắm cơm đã trộn gia vị rồi phủ thêm cá, trứng, rau...và gói lại.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
일본 음식을 파는 가게.
1
NHÀ HÀNG NHẬT BẢN:
Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản.
-
None
-
1
1910년에 나라의 주권을 일본에 빼앗긴 이후 1945년에 해방되기까지 35년간의 시대.
1
THỜI KÌ NHẬT BẢN CHIẾM ĐÓNG:
Thời kì 35 năm từ sau khi chủ quyền của đất nước bị Nhật Bản chiếm đoạt vào năm 1910 cho đến khi được giải phóng vào năm 1945.
-
Danh từ
-
1
일본을 반대하고 거부함.
1
SỰ PHẢN ĐỐI NHẬT BẢN, SỰ CHỐNG NHẬT:
Sự phản đối và chống lại Nhật Bản.
-
Danh từ
-
1
재래식 방식이 아닌 일본식으로 만든 간장.
1
NƯỚC TƯƠNG NHẬT BẢN, XÌ DẦU NHẬT BẢN:
Nước tương không làm theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc mà làm theo kiểu Nhật Bản.
-
Danh từ
-
1
다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
1
ĐỘI TỰ VỆ:
Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác...
-
2
제이 차 세계 대전 이후 일본에서 외국의 침략에 대비하기 위해 만든 군사 조직.
2
LỰC LƯỢNG PHÒNG VỆ (NHẬT BẢN):
Tổ chức quân sự được hình thành nhằm đối phó với sự xâm lược của nước ngoài tại Nhật Bản sau chiến tranh thế giới lần thứ hai.
-
Danh từ
-
1
일본에 머물러 있음.
1
SỰ LƯU TRÚ TẠI NHẬT BẢN, VIỆC TRÚ TẠI NHẬT BẢN:
Việc đang lưu lại ở Nhật Bản.